Có 1 kết quả:
信服 xìn fú ㄒㄧㄣˋ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuyết phục, làm cho tin
Từ điển Trung-Anh
(1) to have faith in
(2) to believe in
(3) to have confidence in
(4) to respect
(2) to believe in
(3) to have confidence in
(4) to respect
Bình luận 0